You are here
portly là gì?
portly (ˈpɔːtli)
Dịch nghĩa: bệ vệ
Tính từ
Dịch nghĩa: bệ vệ
Tính từ
Ví dụ:
"He had a portly figure that was noticeable in a crowd.
Anh có vóc dáng mập mạp nổi bật giữa đám đông. "
Anh có vóc dáng mập mạp nổi bật giữa đám đông. "