You are here
position switch là gì?
position switch (pəˈzɪʃᵊn swɪʧ)
Dịch nghĩa: tiếp điểm vị trí.
Dịch nghĩa: tiếp điểm vị trí.
Ví dụ:
Position switch: The technician replaced the faulty position switch in the machine. - Kỹ thuật viên đã thay thế công tắc vị trí bị hỏng trong máy.
Tag: