You are here

positivism là gì?

positivism (ˈpɒzətɪvɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chủ nghĩa thực chứng
Danh từ
Ví dụ:
"Positivism emphasizes empirical evidence and observable phenomena.
Chủ nghĩa thực chứng nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm và hiện tượng có thể quan sát. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến