You are here
postage là gì?
postage (ˈpəʊstɪʤ)
Dịch nghĩa: bưu phí
Danh từ
Dịch nghĩa: bưu phí
Danh từ
Ví dụ:
"She paid the postage for the package at the post office.
Cô trả tiền cước gửi hàng tại bưu điện. "
Cô trả tiền cước gửi hàng tại bưu điện. "