You are here
postal matter là gì?
postal matter (ˈpəʊstᵊl ˈmætə)
Dịch nghĩa: Bưu phẩm, bưu kiện
Danh từ
Dịch nghĩa: Bưu phẩm, bưu kiện
Danh từ
Ví dụ:
"She sent the postal matter using express delivery.
Cô gửi tài liệu qua bưu điện bằng dịch vụ chuyển phát nhanh. "
Cô gửi tài liệu qua bưu điện bằng dịch vụ chuyển phát nhanh. "