You are here
posterity là gì?
posterity (pɒsˈtɛrəti)
Dịch nghĩa: hậu thế
Danh từ
Dịch nghĩa: hậu thế
Danh từ
Ví dụ:
"The book was a gift for his posterity.
Cuốn sách là món quà dành cho hậu thế của anh. "
Cuốn sách là món quà dành cho hậu thế của anh. "