You are here
To postpone (military) action là gì?
To postpone (military) action (tuː pəʊstˈpəʊn (ˈmɪlɪtᵊri) ˈækʃᵊn)
Dịch nghĩa: hoãn binh
Dịch nghĩa: hoãn binh
Ví dụ:
To Postpone (Military) Action: The general decided to postpone the attack due to adverse weather conditions. - Tướng quyết định hoãn cuộc tấn công do điều kiện thời tiết xấu.
Tag: