You are here
posture là gì?
posture (ˈpɒsʧə)
Dịch nghĩa: bộ dáng
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ dáng
Danh từ
Ví dụ:
"She maintained a good posture while sitting at her desk.
Cô duy trì tư thế ngồi đúng khi làm việc tại bàn. "
Cô duy trì tư thế ngồi đúng khi làm việc tại bàn. "