You are here

Potato là gì?

Potato (pəˈteɪtəʊ)
Dịch nghĩa: Củ khoai tây
Ví dụ:
Potato: Potatoes are a versatile vegetable used in countless recipes, from mashed potatoes to fries. - Khoai tây là một loại rau củ linh hoạt được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn, từ khoai tây nghiền đến khoai tây chiên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến