You are here
pout là gì?
pout (paʊt)
Dịch nghĩa: cái bĩu môi
Danh từ
Dịch nghĩa: cái bĩu môi
Danh từ
Ví dụ:
"She couldn't help but pout when she didn’t get her way.
Cô không thể không làm mặt hờn dỗi khi không đạt được điều mình muốn. "
Cô không thể không làm mặt hờn dỗi khi không đạt được điều mình muốn. "