You are here

Powder coating là gì?

Powder coating (ˈpaʊdə ˈkəʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: sơn tĩnh điện
Ví dụ:
Powder coating is a finishing process where a powdered paint is applied and then baked onto a metal surface for durability - Sơn tĩnh điện là một quy trình hoàn thiện trong đó sơn bột được áp dụng và sau đó nung trên bề mặt kim loại để tăng độ bền.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến