You are here
in practice là gì?
in practice (ɪn ˈpræktɪs )
Dịch nghĩa: trên thực tế
trạng từ
Dịch nghĩa: trên thực tế
trạng từ
Ví dụ:
"In practice, the new system has proven to be highly effective.
Trong thực tế, hệ thống mới đã chứng minh được tính hiệu quả cao. "
Trong thực tế, hệ thống mới đã chứng minh được tính hiệu quả cao. "