You are here
prance là gì?
prance (prɑːns)
Dịch nghĩa: đi nghêng ngang
Động từ
Dịch nghĩa: đi nghêng ngang
Động từ
Ví dụ:
"The horse began to prance around the field.
Con ngựa bắt đầu nhảy múa quanh cánh đồng. "
Con ngựa bắt đầu nhảy múa quanh cánh đồng. "