You are here
preach down là gì?
preach down (priːʧ daʊn)
Dịch nghĩa: gièm pha
Động từ
Dịch nghĩa: gièm pha
Động từ
Ví dụ:
"He tried to preach down his opponent’s arguments during the debate.
Anh cố gắng bác bỏ các lập luận của đối thủ trong buổi tranh luận. "
Anh cố gắng bác bỏ các lập luận của đối thủ trong buổi tranh luận. "