You are here

Precast Concrete là gì?

Precast Concrete (prɪˈkɑːst ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông đúc sẵn
Ví dụ:
Precast Concrete - "The precast concrete panels were manufactured off-site and then assembled at the construction location." - Các tấm bê tông đúc sẵn được sản xuất ngoài công trường và sau đó được lắp ráp tại địa điểm xây dựng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến