You are here
Precast Concrete là gì?
Precast Concrete (prɪˈkɑːst ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông đúc sẵn
Dịch nghĩa: Bê tông đúc sẵn
Ví dụ:
Precast Concrete - "The precast concrete panels were manufactured off-site and then assembled at the construction location." - Các tấm bê tông đúc sẵn được sản xuất ngoài công trường và sau đó được lắp ráp tại địa điểm xây dựng.
Tag: