You are here
predict là gì?
predict (prɪˈdɪkt)
Dịch nghĩa: tiên đoán
Động từ
Dịch nghĩa: tiên đoán
Động từ
Ví dụ:
"The scientist tried to predict the weather using advanced technology.
Nhà khoa học cố gắng dự đoán thời tiết bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến. "
Nhà khoa học cố gắng dự đoán thời tiết bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến. "