You are here
prelude là gì?
prelude (ˈprɛljuːd)
Dịch nghĩa: khúc mở đầu
Danh từ
Dịch nghĩa: khúc mở đầu
Danh từ
Ví dụ:
"The overture was a prelude to the main performance.
Mở đầu là một phần mở đầu cho buổi biểu diễn chính. "
Mở đầu là một phần mở đầu cho buổi biểu diễn chính. "