You are here
premeditation là gì?
premeditation (ˌpriːmɛdɪˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: hành động có chủ tâm
Danh từ
Dịch nghĩa: hành động có chủ tâm
Danh từ
Ví dụ:
"The suspect was charged with premeditation of the robbery.
Nghi phạm bị buộc tội lên kế hoạch trước cho vụ cướp. "
Nghi phạm bị buộc tội lên kế hoạch trước cho vụ cướp. "