You are here
preordain là gì?
preordain (ˌpriːɔːˈdeɪn)
Dịch nghĩa: an bài
Động từ
Dịch nghĩa: an bài
Động từ
Ví dụ:
"Some people believe that their future is preordained by fate.
Một số người tin rằng tương lai của họ đã được định sẵn bởi số phận. "
Một số người tin rằng tương lai của họ đã được định sẵn bởi số phận. "