You are here
Preponderance of evidence là gì?
Preponderance of evidence (prɪˈpɒndᵊrᵊns ɒv ˈɛvɪdᵊns)
Dịch nghĩa: Thuyết phục bằng chứng
Dịch nghĩa: Thuyết phục bằng chứng
Ví dụ:
Preponderance of evidence is the standard of proof in civil cases, meaning the evidence is more likely true than not. - Ưu thế của bằng chứng là tiêu chuẩn chứng minh trong các vụ án dân sự, có nghĩa là bằng chứng có khả năng là đúng hơn là không đúng.
Tag: