You are here
in the presence of là gì?
in the presence of (ɪn ðə ˈprɛzəns əv )
Dịch nghĩa: trong sự hiện diện của
trạng từ
Dịch nghĩa: trong sự hiện diện của
trạng từ
Ví dụ:
"The ceremony took place in the presence of many distinguished guests.
Lễ trao giải diễn ra trước sự chứng kiến của nhiều khách mời nổi tiếng. "
Lễ trao giải diễn ra trước sự chứng kiến của nhiều khách mời nổi tiếng. "