You are here

preservation of secrecy là gì?

preservation of secrecy (ˌprɛzəˈveɪʃᵊn ɒv ˈsiːkrəsi)
Dịch nghĩa: bảo mật
Danh từ
Ví dụ:
"The preservation of secrecy is crucial for maintaining confidentiality.
Việc giữ gìn bí mật là rất quan trọng để duy trì sự riêng tư. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến