You are here
preservation of secrecy là gì?
preservation of secrecy (ˌprɛzəˈveɪʃᵊn ɒv ˈsiːkrəsi)
Dịch nghĩa: bảo mật
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo mật
Danh từ
Ví dụ:
"The preservation of secrecy is crucial for maintaining confidentiality.
Việc giữ gìn bí mật là rất quan trọng để duy trì sự riêng tư. "
Việc giữ gìn bí mật là rất quan trọng để duy trì sự riêng tư. "