You are here
presidential election là gì?
presidential election (ˌprɛzɪˈdɛnʃᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: bầu cử tổng thống
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu cử tổng thống
Danh từ
Ví dụ:
"Presidential election results are eagerly awaited by the public.
Kết quả bầu cử tổng thống được công chúng chờ đợi một cách háo hức. "
Kết quả bầu cử tổng thống được công chúng chờ đợi một cách háo hức. "