You are here
press conference là gì?
press conference (prɛs ˈkɒnfᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: buổi họp báo
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi họp báo
Danh từ
Ví dụ:
"The press conference was held to address the recent controversy.
Buổi họp báo được tổ chức để giải quyết cuộc tranh cãi gần đây. "
Buổi họp báo được tổ chức để giải quyết cuộc tranh cãi gần đây. "