You are here
press release là gì?
press release (prɛs rɪˈliːs)
Dịch nghĩa: thông cáo báo chí
Danh từ
Dịch nghĩa: thông cáo báo chí
Danh từ
Ví dụ:
"The press release announced the company's new product launch.
Thông cáo báo chí thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới của công ty. "
Thông cáo báo chí thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới của công ty. "