You are here
pressman là gì?
pressman (ˈprɛsmən)
Dịch nghĩa: Nhà báo chuyên mục
Danh từ
Dịch nghĩa: Nhà báo chuyên mục
Danh từ
Ví dụ:
"The pressman worked tirelessly to ensure the newspaper was printed on time.
Nhân viên in báo đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo báo được in kịp thời. "
Nhân viên in báo đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo báo được in kịp thời. "