You are here
prevailing là gì?
prevailing (prɪˈveɪlɪŋ)
Dịch nghĩa: đang thịnh hành
Tính từ
Dịch nghĩa: đang thịnh hành
Tính từ
Ví dụ:
"The prevailing wind direction in this region is from the west.
Hướng gió chủ yếu ở khu vực này là từ phía tây. "
Hướng gió chủ yếu ở khu vực này là từ phía tây. "