You are here
Prevention là gì?
Prevention (prɪˈvɛnʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phòng ngừa
Dịch nghĩa: Phòng ngừa
Ví dụ:
Prevention: Vaccination is an effective method of disease prevention. - Tiêm chủng là một phương pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh.