You are here
preventive là gì?
preventive (prɪˈvɛntɪv)
Dịch nghĩa: ngăn ngừa
Tính từ
Dịch nghĩa: ngăn ngừa
Tính từ
Ví dụ:
"The clinic offers preventive care to avoid future health issues.
Phòng khám cung cấp dịch vụ chăm sóc phòng ngừa để tránh các vấn đề sức khỏe trong tương lai. "
Phòng khám cung cấp dịch vụ chăm sóc phòng ngừa để tránh các vấn đề sức khỏe trong tương lai. "