You are here
previously là gì?
previously (ˈpriːviəsli)
Dịch nghĩa: Trước đây, trước kiam ngày trước
trạng từ
Dịch nghĩa: Trước đây, trước kiam ngày trước
trạng từ
Ví dụ:
"The company previously worked with several international partners.
Công ty trước đây đã hợp tác với một số đối tác quốc tế. "
Công ty trước đây đã hợp tác với một số đối tác quốc tế. "