You are here
prey là gì?
prey (preɪ)
Dịch nghĩa: con mồi
Danh từ
Dịch nghĩa: con mồi
Danh từ
Ví dụ:
"The lion is a natural prey for larger predators.
Sư tử là con mồi tự nhiên của các loài ăn thịt lớn hơn. "
Sư tử là con mồi tự nhiên của các loài ăn thịt lớn hơn. "