You are here
price level là gì?
price level (praɪs ˈlɛvᵊl)
Dịch nghĩa: Mức giá
Dịch nghĩa: Mức giá
Ví dụ:
Price level: The price level of the products increased due to high demand. - Mức giá của các sản phẩm tăng lên do nhu cầu cao.
Tag: