You are here
prick up one’s ears là gì?
prick up one’s ears (prɪk ʌp wʌnz ɪəz)
Dịch nghĩa: chăm chú lắng nghe
Động từ
Dịch nghĩa: chăm chú lắng nghe
Động từ
Ví dụ:
"She pricked up her ears when she heard the word ""vacation.""
Cô ấy dựng tai lên khi nghe từ ""kỳ nghỉ."" "
Cô ấy dựng tai lên khi nghe từ ""kỳ nghỉ."" "