You are here
prime cost là gì?
prime cost (praɪm kɒst)
Dịch nghĩa: giá vốn
Danh từ
Dịch nghĩa: giá vốn
Danh từ
Ví dụ:
"The prime cost of manufacturing includes raw materials and labor.
Chi phí chính để sản xuất bao gồm nguyên liệu thô và lao động. "
Chi phí chính để sản xuất bao gồm nguyên liệu thô và lao động. "