You are here
prime number là gì?
prime number (praɪm ˈnʌmbə)
Dịch nghĩa: số nguyên tố
Danh từ
Dịch nghĩa: số nguyên tố
Danh từ
Ví dụ:
"Prime numbers are numbers that are only divisible by 1 and themselves.
Các số nguyên tố là những số chỉ có thể chia hết cho 1 và chính nó. "
Các số nguyên tố là những số chỉ có thể chia hết cho 1 và chính nó. "