You are here
primeval là gì?
primeval (praɪˈmiːvᵊl)
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Dịch nghĩa: nguyên thủy
Tính từ
Ví dụ:
"The primeval forest has remained untouched for centuries.
Rừng nguyên sinh đã không bị ảnh hưởng trong hàng thế kỷ. "
Rừng nguyên sinh đã không bị ảnh hưởng trong hàng thế kỷ. "