You are here
printed circuit là gì?
printed circuit (ˈprɪntɪd ˈsɜːkɪt)
Dịch nghĩa: mạch điện in
Danh từ
Dịch nghĩa: mạch điện in
Danh từ
Ví dụ:
"The printed circuit board is used in many electronic devices.
Bo mạch in được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử. "
Bo mạch in được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử. "