You are here
privacy là gì?
privacy (ˈprɪvəsi)
Dịch nghĩa: sự riêng tư
Danh từ
Dịch nghĩa: sự riêng tư
Danh từ
Ví dụ:
"She values her privacy above all else.
Cô ấy coi trọng sự riêng tư của mình hơn hết thảy. "
Cô ấy coi trọng sự riêng tư của mình hơn hết thảy. "