You are here
private là gì?
private (ˈpraɪvət)
Dịch nghĩa: Lính Trơn, Binh Nhì
Dịch nghĩa: Lính Trơn, Binh Nhì
Ví dụ:
Private: They held a private meeting to discuss confidential matters. - Họ đã tổ chức một cuộc họp riêng để thảo luận các vấn đề mật.