You are here
privatize là gì?
privatize (ˈpraɪvətaɪz)
Dịch nghĩa: tư hữu hóa
Động từ
Dịch nghĩa: tư hữu hóa
Động từ
Ví dụ:
"The government plans to privatize some state-owned enterprises.
Chính phủ dự định tư nhân hóa một số doanh nghiệp thuộc nhà nước. "
Chính phủ dự định tư nhân hóa một số doanh nghiệp thuộc nhà nước. "