You are here
prize là gì?
prize (praɪz)
Dịch nghĩa: Giải thưởng phim ưu tú
Danh từ
Dịch nghĩa: Giải thưởng phim ưu tú
Danh từ
Ví dụ:
"Winning the prize was a huge achievement for her.
Giành giải thưởng là một thành tựu lớn đối với cô ấy. "
Giành giải thưởng là một thành tựu lớn đối với cô ấy. "