You are here
probationary là gì?
probationary (prəˈbeɪʃᵊnᵊri)
Dịch nghĩa: trong thời gian thử thách
Tính từ
Dịch nghĩa: trong thời gian thử thách
Tính từ
Ví dụ:
"The new employee is on a probationary period for six months.
Nhân viên mới đang trong thời gian thử việc kéo dài sáu tháng. "
Nhân viên mới đang trong thời gian thử việc kéo dài sáu tháng. "