You are here

Processing industry là gì?

Processing industry (ˈprəʊsɛsɪŋ ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
Ví dụ:
The processing industry converts raw materials into finished products. - Ngành công nghiệp chế biến chuyển đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm hoàn chỉnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến