You are here
proclaim là gì?
proclaim (prəˈkleɪm)
Dịch nghĩa: bố cáo
Động từ
Dịch nghĩa: bố cáo
Động từ
Ví dụ:
"The mayor will proclaim the new policy tomorrow.
Thị trưởng sẽ công bố chính sách mới vào ngày mai. "
Thị trưởng sẽ công bố chính sách mới vào ngày mai. "