You are here
proclivity là gì?
proclivity (prəˈklɪvəti)
Dịch nghĩa: khuynh hướng
Danh từ
Dịch nghĩa: khuynh hướng
Danh từ
Ví dụ:
"He has a natural proclivity for solving complex problems.
Anh ấy có xu hướng tự nhiên trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. "
Anh ấy có xu hướng tự nhiên trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. "