You are here
prodigal là gì?
prodigal (ˈprɒdɪɡᵊl)
Dịch nghĩa: hoang phí
Tính từ
Dịch nghĩa: hoang phí
Tính từ
Ví dụ:
"The prodigal son returned home after many years.
Người con hoang đã trở về nhà sau nhiều năm. "
Người con hoang đã trở về nhà sau nhiều năm. "