You are here
prodigy là gì?
prodigy (ˈprɒdɪʤi)
Dịch nghĩa: thần đồng
Danh từ
Dịch nghĩa: thần đồng
Danh từ
Ví dụ:
"The young prodigy amazed everyone with his musical talent.
Cậu bé thần đồng đã làm mọi người kinh ngạc với tài năng âm nhạc của mình. "
Cậu bé thần đồng đã làm mọi người kinh ngạc với tài năng âm nhạc của mình. "