You are here

To produce invoice là gì?

To produce invoice (tuː ˈprɒdjuːs ˈɪnvɔɪs)
Dịch nghĩa: Đưa ra hóa đơn
Ví dụ:
To produce an invoice means to create a document listing the details of a transaction. - Xuất hóa đơn có nghĩa là tạo một tài liệu liệt kê các chi tiết của giao dịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến