You are here
productivity là gì?
productivity (ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Dịch nghĩa: hiệu suất
Danh từ
Dịch nghĩa: hiệu suất
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s productivity increased significantly after the new software was implemented.
Năng suất của công ty đã tăng đáng kể sau khi phần mềm mới được áp dụng. "
Năng suất của công ty đã tăng đáng kể sau khi phần mềm mới được áp dụng. "