You are here
profession là gì?
profession (prəˈfɛʃᵊn)
Dịch nghĩa: chức nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: chức nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"Teaching is a respected profession that requires dedication.
Ngành giảng dạy là một nghề nghiệp được tôn trọng và đòi hỏi sự cống hiến. "
Ngành giảng dạy là một nghề nghiệp được tôn trọng và đòi hỏi sự cống hiến. "